石舫 shí fǎng
volume volume

Từ hán việt: 【thạch phang】

Đọc nhanh: 石舫 (thạch phang). Ý nghĩa là: Thuyền đá cẩm thạch, gian hàng nổi tiếng. Ví dụ : - 这座园林中的石舫精巧别致与众不同. Những chiếc thuyền đá trong khu vườn này rất tinh tế và độc đáo.

Ý Nghĩa của "石舫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

石舫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thuyền đá cẩm thạch, gian hàng nổi tiếng

Marble Boat, famous pavilion

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 园林 yuánlín zhōng de 石舫 shífǎng 精巧 jīngqiǎo 别致 biézhì 与众不同 yǔzhòngbùtóng

    - Những chiếc thuyền đá trong khu vườn này rất tinh tế và độc đáo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石舫

  • volume volume

    - 石舫 shífǎng

    - thuyền đá

  • volume volume

    - cóng 油页岩 yóuyèyán zhōng 提取 tíqǔ 石油 shíyóu

    - từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.

  • volume volume

    - 黑色 hēisè jiǔ shí hěn 珍贵 zhēnguì

    - Hòn đá đen đó rất quý hiếm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài jiǎn 石头 shítou

    - Họ đang nhặt đá.

  • volume volume

    - 仔细观察 zǐxìguānchá zhe 石碑 shíbēi de yīn

    - Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 波状 bōzhuàng 通过 tōngguò 石墨 shímò de

    - Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 园林 yuánlín zhōng de 石舫 shífǎng 精巧 jīngqiǎo 别致 biézhì 与众不同 yǔzhòngbùtóng

    - Những chiếc thuyền đá trong khu vườn này rất tinh tế và độc đáo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 开采 kāicǎi xīn de 石油资源 shíyóuzīyuán

    - Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng
    • Âm hán việt: Phang , Phảng
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYHS (竹卜卜竹尸)
    • Bảng mã:U+822B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình