Đọc nhanh: 石绿 (thạch lục). Ý nghĩa là: phẩm lục (dùng làm thuốc vẽ), thạch lục.
石绿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phẩm lục (dùng làm thuốc vẽ)
用孔雀石制成的绿色颜料,多用于国画
✪ 2. thạch lục
孔雀石的别名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石绿
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 绿莹莹 的 宝石
- ngọc xanh biếc.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 在 这个 晚宴 上 , 皇后 戴着 绿宝石 项链
- Trong bữa tối này, hoàng hậu đeo một chiếc vòng cổ bằng ngọc lục bảo.
- 她 的 手镯 上 镶 有 绿宝石
- Vòng tay của cô được nạm ngọc lục bảo.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 绿松石 好像 卡 在 里面 了
- Tôi nghĩ rằng một số màu ngọc lam đã bị mắc kẹt trong đó.
- 我 去 看看 绿松石 颜色 的
- Tôi sẽ kiểm tra màu ngọc lam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
绿›