Đọc nhanh: 石棉粉 (thạch miên phấn). Ý nghĩa là: bột a-mi-ăng.
石棉粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột a-mi-ăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石棉粉
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 粉碎 矿石
- nghiền đá.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 石头 经过 碰撞 都 粉 了
- Những viên đá sau va chạm đã bị vỡ vụn.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
- 石灰 放 得 太久 , 已经 粉 了
- Vôi để lâu ngày đã mủn ra rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
石›
粉›