Đọc nhanh: 石灰粉 (thạch hôi phấn). Ý nghĩa là: vôi bột.
石灰粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vôi bột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石灰粉
- 粉碎 矿石
- nghiền đá.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 用 石灰浆 刷墙
- quét tường bằng nước vôi.
- 石头 经过 碰撞 都 粉 了
- Những viên đá sau va chạm đã bị vỡ vụn.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 石灰 放 得 太久 , 已经 粉 了
- Vôi để lâu ngày đã mủn ra rồi.
- 把 黄土 、 石灰 、 砂土 搀和 起来 铺 在 小 路上
- trộn đều đất đỏ, xi-măng, cát với nhau rải lên con đường nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
石›
粉›