Đọc nhanh: 石磨 (thạch má). Ý nghĩa là: đá mài, cối đá.
石磨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá mài, cối đá
grindstone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石磨
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 家里 有个 大 石磨
- Trong nhà có một cối đá lớn.
- 她 用 石磨 研 大豆
- Cô ấy dùng cối đá để nghiền đậu nành.
- 工匠 打磨 了 这块 石头
- Người thợ đã mài viên đá này.
- 他用 错 打磨 这块 玉石
- Anh ấy dùng đá mài để mài viên ngọc này.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 他 精心 琢磨 着 这块 玉石
- Hắn cẩn thận mài miếng ngọc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
磨›