Đọc nhanh: 石砌基础 (thạch xế cơ sở). Ý nghĩa là: Móng xây bằng đá.
石砌基础 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Móng xây bằng đá
石砌基础有干砌与浆砌两种方法。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石砌基础
- 他 奠下 成功 基础
- Anh ấy đặt nền tảng thành công.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 你 需要 工 你 的 基础知识
- Bạn cần rèn luyện kiến thức cơ bản của mình.
- 在 原有 的 基础 上 提高
- Nâng cao trên cơ sở sẵn có.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 他们 的 基础知识 很 扎实
- Kiến thức cơ bản của họ rất vững chắc.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
石›
砌›
础›