Đọc nhanh: 石片 (thạch phiến). Ý nghĩa là: Đá phiến.
石片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá phiến
石片是产于山西省运城市芮城县匼河村的更新世中期(Q2)-更新世晚期(Q3)的化石。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石片
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 那 是 石膏 子弹 碎片 吗
- Đó có phải là một mảnh vỡ từ thạch cao nha khoa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
石›