Đọc nhanh: 屋顶石板片 (ốc đỉnh thạch bản phiến). Ý nghĩa là: Phiến đá xám lợp mái.
屋顶石板片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phiến đá xám lợp mái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屋顶石板片
- 在 《 屋顶 上 的 小提琴手 》
- Trong Fiddler on the Roof.
- 屋顶 的 瓦片 出头 了
- Ngói trên mái nhà nhô ra ngoài.
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 土石 流 造成 了 很多 房屋 倒塌
- Sạt lở đất đã khiến cho nhiều ngôi nhà bị sập.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屋›
板›
片›
石›
顶›