Đọc nhanh: 石川 (thạch xuyên). Ý nghĩa là: Ishikawa (họ và tên địa danh Nhật Bản).
石川 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ishikawa (họ và tên địa danh Nhật Bản)
Ishikawa (Japanese surname and place name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石川
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
川›
石›