Đọc nhanh: 石女 (thạch nữ). Ý nghĩa là: thạch nữ; (phụ nữ có bộ phận sinh dục bị dị dạng).
石女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thạch nữ; (phụ nữ có bộ phận sinh dục bị dị dạng)
先天性无阴道或阴道发育不全的女子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石女
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 那小女孩 戴着 一枚 浮雕 宝石 胸针
- Cô bé đeo một chiếc trâm đính đá quý.
- 还 记得 那位 攀高枝儿 嫁给 68 岁 王石 的 年前 女演员 吗 ?
- Bạn có nhớ cựu nữ diễn viên thấy người sang bắt quàng làm họ không đã kết hôn với Vương Thạch 68 tuổi không?
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
石›