Đọc nhanh: 石坝 (thạch bá). Ý nghĩa là: đập đá.
石坝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石坝
- 坝上 满是 沙石
- Trên bãi cát đầy cát và đá.
- 他们 在 将 堤坝 加高 培厚
- Họ đang đắp đê cao thêm.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
石›