Đọc nhanh: 夏糙 (hạ tháo). Ý nghĩa là: chiêm.
夏糙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏糙
- 他 的 言辞 有点儿 糙
- Lời nói của anh ấy hơi thô.
- 他 的 报告 很 粗糙
- Báo cáo của anh ấy rất sơ sài.
- 假若 便秘 就 应该 多 吃 粗糙 食物
- Nếu bị táo bón, bạn nên ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ.
- 他 的 视线 被 高楼 大夏 · 阻挡
- Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 他 说话 很糙
- Anh ấy nói chuyện rất thô lỗ.
- 你 的 计划 太 粗糙 了
- Kế hoạch của bạn quá sơ sài.
- 他们 打算 夏天 结婚
- Họ muốn cưới vào mùa hè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
糙›