夏糙 xià cāo
volume volume

Từ hán việt: 【hạ tháo】

Đọc nhanh: 夏糙 (hạ tháo). Ý nghĩa là: chiêm.

Ý Nghĩa của "夏糙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夏糙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiêm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夏糙

  • volume volume

    - de 言辞 yáncí 有点儿 yǒudiǎner cāo

    - Lời nói của anh ấy hơi thô.

  • volume volume

    - de 报告 bàogào hěn 粗糙 cūcāo

    - Báo cáo của anh ấy rất sơ sài.

  • volume volume

    - 假若 jiǎruò 便秘 biànmì jiù 应该 yīnggāi duō chī 粗糙 cūcāo 食物 shíwù

    - Nếu bị táo bón, bạn nên ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ.

  • volume volume

    - de 视线 shìxiàn bèi 高楼 gāolóu 大夏 dàxià · 阻挡 zǔdǎng

    - Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.

  • volume volume

    - 麻辣 málà 香锅 xiāngguō zài 夏季 xiàjì de 流行 liúxíng jiù 不足为奇 bùzúwéiqí le

    - Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 很糙 hěncāo

    - Anh ấy nói chuyện rất thô lỗ.

  • volume volume

    - de 计划 jìhuà tài 粗糙 cūcāo le

    - Kế hoạch của bạn quá sơ sài.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打算 dǎsuàn 夏天 xiàtiān 结婚 jiéhūn

    - Họ muốn cưới vào mùa hè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Xià
    • Âm hán việt: Giá , Giạ , Hạ
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MUHE (一山竹水)
    • Bảng mã:U+590F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Cāo
    • Âm hán việt: Tháo
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDYHR (火木卜竹口)
    • Bảng mã:U+7CD9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình