Đọc nhanh: 干砌石坝 (can xế thạch bá). Ý nghĩa là: đập xếp đá.
干砌石坝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập xếp đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干砌石坝
- 坝上 满是 沙石
- Trên bãi cát đầy cát và đá.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 一干人
- người có liên can
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
干›
石›
砌›