Đọc nhanh: 矮油 (ải du). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) thay thế cho 哎呦 "ôi chao!".
矮油 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) thay thế cho 哎呦 "ôi chao!"
(slang) alternative for 哎呦 [āi yōu]"oh my!"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮油
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 他人 矮 , 得 踮着 脚 才能 看见
- anh ấy người thấp, nhón chân lên mới nhìn thấy.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 他 不 爱 吃 油腻 的 东西
- anh ấy không thích ăn đồ ăn có nhiều dầu mỡ.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
矮›