Đọc nhanh: 矮树 (ải thụ). Ý nghĩa là: bụi rậm, cây ngắn, cây bụi. Ví dụ : - 士兵们用大砍刀乱砍森林中的矮树丛. Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
矮树 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bụi rậm
bush
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
✪ 2. cây ngắn
short tree
✪ 3. cây bụi
shrub
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮树
- 这棵树 被 修剪 得 有点儿 矮
- Cây đã được cắt tỉa ngắn một chút.
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 丝线 络 在 树枝 上
- Sợi chỉ quấn trên cành cây.
- 一棵 苹果树
- Một cây táo.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
矮›