Đọc nhanh: 短轴 (đoản trục). Ý nghĩa là: trục ngắn.
短轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục ngắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短轴
- 他 常常 长吁短叹
- Anh ấy thường hay than vắn thở dài.
- 他演 了 这场 戏 的 轴
- Anh ấy diễn phần cuối của vở kịch.
- 人手 短缺
- thiếu nhân công
- 高铁 的 诞生 缩短 出行 时间
- Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.
- 他 总是 非常 关心群众 , 常到 群众 中 去 问长问短
- anh ta luôn vô cùng quan tâm đến mọi người, thường đến chỗ mọi người hỏi tới hỏi lui
- 他 在 短短的 一生 中 从 小偷小摸 到 杀人 什 麽 罪 都 犯过
- Trong cuộc đời ngắn ngủi của anh ta, từ việc trộm trẻ con đến giết người, anh ta đã phạm tất cả các tội ác.
- 他 在短期内 取得 了 很大 进步
- Anh ấy đạt được tiến bộ lớn trong thời gian ngắn.
- 他 每天 给我发 短信
- Anh ấy nhắn tin cho tôi hàng ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
短›
轴›