Đọc nhanh: 矛斑蝗莺 (mâu ban hoàng oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích mũi nhọn (Locustella lanceolata).
矛斑蝗莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích mũi nhọn (Locustella lanceolata)
(bird species of China) lanceolated warbler (Locustella lanceolata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矛斑蝗莺
- 以子之矛 , 攻子之盾
- Gậy ông đập lưng ông.
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 他 的 背部 有 多处 伤口 和 瘀斑
- Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.
- 他们 之间 有 深深 的 矛盾
- Giữa họ có sự ngăn cách sâu sắc.
- 划分 人民 内部矛盾 和 敌我矛盾
- phân biệt mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân và mâu thuẫn giữa địch và ta.
- 你们 的 意见 有 矛盾
- Ý kiến của các bạn có mâu thuẫn.
- 内部 出现 了 一些 人事 矛盾
- Nội bộ đang gặp phải một số xung đột về nhân sự.
- 马克思主义 认定 一切 事物 都 是 在 矛盾 中 不断 向前 发展 的
- chủ nghĩa Mác cho rằng tất cả mọi sự vật đều không ngừng phát triển trong mâu thuẫn nội tại của chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
矛›
莺›
蝗›