部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cự】
Đọc nhanh: 鐻 (cự). Ý nghĩa là: cái cự (nhạc cụ thời xưa, giống như chuông), giá treo chuông; giá treo khánh (thời xưa).
鐻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái cự (nhạc cụ thời xưa, giống như chuông)
古乐器,象钟
✪ 2. giá treo chuông; giá treo khánh (thời xưa)
虡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鐻
鐻›
Tập viết