volume volume

Từ hán việt: 【cự】

Đọc nhanh: (cự). Ý nghĩa là: cái cự (nhạc cụ thời xưa, giống như chuông), giá treo chuông; giá treo khánh (thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái cự (nhạc cụ thời xưa, giống như chuông)

古乐器,象钟

✪ 2. giá treo chuông; giá treo khánh (thời xưa)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Kim 金 (+13 nét)
    • Pinyin: Jù , Qú
    • Âm hán việt: Cứ , Cừ , Cự
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一丨一フノ一フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CYPO (金卜心人)
    • Bảng mã:U+943B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp