volume volume

Từ hán việt: 【cự】

Đọc nhanh: (cự). Ý nghĩa là: góp; gom; hùn (mọi người). Ví dụ : - 醵金。 góp tiền.. - 醵资。 góp vốn; hùn vốn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. góp; gom; hùn (mọi người)

大家凑钱

Ví dụ:
  • volume volume

    - jīn

    - góp tiền.

  • volume volume

    -

    - góp vốn; hùn vốn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    -

    - góp vốn; hùn vốn.

  • volume volume

    - jīn

    - góp tiền.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cự
    • Nét bút:一丨フノフ一一丨一フノ一フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWYPO (一田卜心人)
    • Bảng mã:U+91B5
    • Tần suất sử dụng:Thấp