部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cự】
Đọc nhanh: 醵 (cự). Ý nghĩa là: góp; gom; hùn (mọi người). Ví dụ : - 醵金。 góp tiền.. - 醵资。 góp vốn; hùn vốn.
醵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góp; gom; hùn (mọi người)
大家凑钱
- 醵 jù 金 jīn
- góp tiền.
- 醵 jù 资 zī
- góp vốn; hùn vốn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醵
醵›
Tập viết