Đọc nhanh: 瞰 (khám). Ý nghĩa là: nhìn xuống; nhìn vọng xuống; nhìn từ trên cao xuống. Ví dụ : - 鸟瞰。 nhìn vọng xuống.
瞰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn xuống; nhìn vọng xuống; nhìn từ trên cao xuống
从高处往下看;俯视; 视
- 鸟瞰
- nhìn vọng xuống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞰
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 鸟瞰
- nhìn vọng xuống.
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
瞰›