Đọc nhanh: 俯瞰图 (phủ khám đồ). Ý nghĩa là: Nhìn bao quát, xem thêm 鳥瞰圖 | 鸟瞰图.
俯瞰图 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nhìn bao quát
bird's-eye view
✪ 2. xem thêm 鳥瞰圖 | 鸟瞰图
see also 鳥瞰圖|鸟瞰图 [niǎo kàn tú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俯瞰图
- 事事 俯就
- việc gì cũng nhân nhượng; nuông chiều mọi việc.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 鸟瞰
- nhìn vọng xuống.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 今天 我 想 去 图书馆
- Hôm nay tôi muốn đến thư viện.
- 书声 唔 唔 在 图书馆 回响
- Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.
- 今有 贤才 展宏图
- Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俯›
图›
瞰›