俯瞰图 fǔkàn tú
volume volume

Từ hán việt: 【phủ khám đồ】

Đọc nhanh: 俯瞰图 (phủ khám đồ). Ý nghĩa là: Nhìn bao quát, xem thêm 鳥瞰圖 | 鸟瞰图.

Ý Nghĩa của "俯瞰图" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

俯瞰图 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Nhìn bao quát

bird's-eye view

✪ 2. xem thêm 鳥瞰圖 | 鸟瞰图

see also 鳥瞰圖|鸟瞰图 [niǎo kàn tú]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俯瞰图

  • volume volume

    - 事事 shìshì 俯就 fǔjiù

    - việc gì cũng nhân nhượng; nuông chiều mọi việc.

  • volume volume

    - 专心 zhuānxīn xiù 图案 túàn

    - Tập trung thêu hoa văn.

  • volume volume

    - 鸟瞰 niǎokàn

    - nhìn vọng xuống.

  • volume volume

    - cóng de 办公室 bàngōngshì 可以 kěyǐ 俯瞰 fǔkàn 富兰克林 fùlánkèlín 公园 gōngyuán 西侧 xīcè

    - Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān xiǎng 图书馆 túshūguǎn

    - Hôm nay tôi muốn đến thư viện.

  • volume volume

    - 书声 shūshēng zài 图书馆 túshūguǎn 回响 huíxiǎng

    - Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.

  • volume volume

    - 今有 jīnyǒu 贤才 xiáncái 展宏图 zhǎnhóngtú

    - Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.

  • volume volume

    - 人造卫星 rénzàowèixīng 运行 yùnxíng 示意图 shìyìtú

    - sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:ノ丨丶一ノノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIOI (人戈人戈)
    • Bảng mã:U+4FEF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mục 目 (+11 nét)
    • Pinyin: Kàn
    • Âm hán việt: Khám
    • Nét bút:丨フ一一一フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUMJK (月山一十大)
    • Bảng mã:U+77B0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình