部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 磡 (_). Ý nghĩa là: vách núi; sườn núi, đê; con đê.
磡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vách núi; sườn núi
山崖
✪ 2. đê; con đê
堤岸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磡