Đọc nhanh: 瞪目凝视 (trừng mục ngưng thị). Ý nghĩa là: ở trạng thái catatonic, bị sốc và choáng váng (thành ngữ).
瞪目凝视 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ở trạng thái catatonic
in a catatonic state
✪ 2. bị sốc và choáng váng (thành ngữ)
shocked and stunned (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞪目凝视
- 凝神 谛视
- nhìn chăm chú
- 侧目而视
- nhìn lấm lét; liếc nhìn
- 今天 的 电视节目 很 好看
- Chương trình truyền hình hôm nay hay lắm.
- 她 垂下 双目 以 避免 对视
- Cô ấy nhìn xuống đôi mắt để tránh ánh nhìn trực tiếp.
- 他 的 目光 注视 着 前方
- ánh mắt của hắn nhìn chăm chú về phía trước.
- 你 的 注目 凝视 使 她 感到 不自在
- Sự chăm chú của bạn khi nhìn cô ấy khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
目›
瞪›
视›