dèng
volume volume

Từ hán việt: 【đặng】

Đọc nhanh: (đặng). Ý nghĩa là: bậc đá; bậc thềm bằng đá, bậc (lượng từ, dùng cho thềm hoặc cầu thang). Ví dụ : - 五磴台阶 năm bậc. - 这楼梯有三十来磴。 cầu thang này có 30 bậc

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bậc đá; bậc thềm bằng đá

石头台阶

✪ 2. bậc (lượng từ, dùng cho thềm hoặc cầu thang)

(磴儿) 量词,用于台阶、楼梯等

Ví dụ:
  • volume volume

    - dèng 台阶 táijiē

    - năm bậc

  • volume volume

    - zhè 楼梯 lóutī yǒu 三十 sānshí lái dèng

    - cầu thang này có 30 bậc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - dèng 台阶 táijiē

    - năm bậc

  • volume volume

    - zhè 楼梯 lóutī yǒu 三十 sānshí lái dèng

    - cầu thang này có 30 bậc

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+12 nét)
    • Pinyin: Dēng , Dèng
    • Âm hán việt: Đặng
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRNOT (一口弓人廿)
    • Bảng mã:U+78F4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp