Từ điển
✪ 1. bậc đá; bậc thềm bằng đá
石头台阶
✪ 2. bậc (lượng từ, dùng cho thềm hoặc cầu thang)
(磴儿) 量词,用于台阶、楼梯等
Ví dụ:
-
-
五
磴
台阶
- năm bậc
-
-
这
楼梯
有
三十
来
磴
- cầu thang này có 30 bậc
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磴
-
-
五
磴
台阶
- năm bậc
-
-
这
楼梯
有
三十
来
磴
- cầu thang này có 30 bậc
-