部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【minh.miễn.miên】
Đọc nhanh: 瞑 (minh.miễn.miên). Ý nghĩa là: nhắm mắt. Ví dụ : - 死不瞑目。 chết không nhắm mắt.
✪ 1. nhắm mắt
瞑目
- 死不瞑目 sǐbùmíngmù
- chết không nhắm mắt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞑
瞑›
Tập viết