míng
volume volume

Từ hán việt: 【minh.miễn.miên】

Đọc nhanh: (minh.miễn.miên). Ý nghĩa là: nhắm mắt. Ví dụ : - 死不瞑目。 chết không nhắm mắt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nhắm mắt

瞑目

Ví dụ:
  • volume volume

    - 死不瞑目 sǐbùmíngmù

    - chết không nhắm mắt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 死不瞑目 sǐbùmíngmù

    - chết không nhắm mắt.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Méng , Mián , Miàn , Míng , Mǐng
    • Âm hán việt: Minh , Miên , Miễn
    • Nét bút:丨フ一一一丶フ丨フ一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUBAC (月山月日金)
    • Bảng mã:U+7791
    • Tần suất sử dụng:Trung bình