瞎诌 xiā zhōu
volume volume

Từ hán việt: 【hạt sưu】

Đọc nhanh: 瞎诌 (hạt sưu). Ý nghĩa là: nói nhăng nói cuội; tán hươu tán vượn.

Ý Nghĩa của "瞎诌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瞎诌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói nhăng nói cuội; tán hươu tán vượn

说胡乱编造的话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞎诌

  • volume volume

    - 顺嘴 shùnzuǐ 胡诌 húzhōu

    - thuận mồm bịa chuyện

  • volume volume

    - 你别 nǐbié xiā 摆划 bǎihuá

    - cậu đừng có đùa dai nữa!

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ de 问题 wèntí 他会 tāhuì xiǎng 办法 bànfǎ de jiù 别替 biétì xiā 担心 dānxīn le

    - vấn đề của anh ấy anh ấy sẽ nghĩ cách cậu đừng có thay a ý lo xa

  • volume volume

    - bèi 炮弹 pàodàn zhà xiā le

    - Anh ta bị bom đạn nổ mù mắt.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié zǒng 自个儿 zìgěér xiā xiǎng

    - Bạn đừng lúc nào cũng nghĩ một mình.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 不顾后果 bùgùhòuguǒ 瞎说 xiāshuō

    - Anh ấy luôn nói những điều vô nghĩa mà không nghĩ đến hậu quả.

  • volume volume

    - 瞎诌 xiāzhōu

    - đặt điều; nói bậy

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 瞎说 xiāshuō le

    - Bạn đừng nói nhảm nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiā
    • Âm hán việt: Hạt
    • Nét bút:丨フ一一一丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUJQR (月山十手口)
    • Bảng mã:U+778E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōu , Zōu
    • Âm hán việt: Sưu , Sảo
    • Nét bút:丶フノフフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNSM (戈女弓尸一)
    • Bảng mã:U+8BCC
    • Tần suất sử dụng:Thấp