部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nang】
Đọc nhanh: 囔 (nang). Ý nghĩa là: thì thầm; thầm thì; khe khẽ (nói). Ví dụ : - 你在嘟囔什么呀? anh đang lẩm bẩm gì đó?
囔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thì thầm; thầm thì; khe khẽ (nói)
囔囔
- 你 nǐ 在 zài 嘟囔 dūnang 什么 shénme 呀 ya
- anh đang lẩm bẩm gì đó?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囔
囔›
Tập viết