囔囔 nāng nang
volume volume

Từ hán việt: 【nang nang】

Đọc nhanh: 囔囔 (nang nang). Ý nghĩa là: thì thầm; thầm thì; khe khẽ (nói), uôm uôm.

Ý Nghĩa của "囔囔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

囔囔 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thì thầm; thầm thì; khe khẽ (nói)

小声说话

✪ 2. uôm uôm

形容声音的粗重

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囔囔

  • volume volume

    - zài 嘟囔 dūnang 什么 shénme ya

    - anh đang lẩm bẩm gì đó?

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:25 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+22 nét)
    • Pinyin: Nāng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJBV (口十月女)
    • Bảng mã:U+56D4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình