部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nang nang】
Đọc nhanh: 囔囔 (nang nang). Ý nghĩa là: thì thầm; thầm thì; khe khẽ (nói), uôm uôm.
囔囔 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thì thầm; thầm thì; khe khẽ (nói)
小声说话
✪ 2. uôm uôm
形容声音的粗重
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囔囔
- 你 nǐ 在 zài 嘟囔 dūnang 什么 shénme 呀 ya
- anh đang lẩm bẩm gì đó?
囔›
Tập viết