眄睨 miǎn nì
volume volume

Từ hán việt: 【miện nghễ】

Đọc nhanh: 眄睨 (miện nghễ). Ý nghĩa là: nhìn yêu cầu.

Ý Nghĩa của "眄睨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

眄睨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhìn yêu cầu

to look askance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眄睨

  • volume volume

    - 睨视 nìshì

    - liếc trông.

  • volume volume

    - 睥睨 pìnì

    - liếc nhìn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Miện
    • Nét bút:丨フ一一一一丨フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUMLS (月山一中尸)
    • Bảng mã:U+7704
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghễ
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丨一フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUHXU (月山竹重山)
    • Bảng mã:U+7768
    • Tần suất sử dụng:Trung bình