部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【miện nghễ】
Đọc nhanh: 眄睨 (miện nghễ). Ý nghĩa là: nhìn yêu cầu.
眄睨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn yêu cầu
to look askance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眄睨
- 睨视 nìshì
- liếc trông.
- 睥睨 pìnì
- liếc nhìn.
眄›
Tập viết
睨›