Đọc nhanh: 睡梦中 (thuỵ mộng trung). Ý nghĩa là: đang mơ, ngũ Mau. Ví dụ : - 一阵敲门声把他从睡梦中惊醒了。 một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
睡梦中 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đang mơ
dreaming
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
✪ 2. ngũ Mau
fast asleep
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡梦中
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 心中 的 梦 漂 了
- Giấc mộng trong lòng vỡ tan.
- 从 梦幻 中 醒来
- bừng tỉnh sau giấc mộng.
- 从 幻梦 中 醒悟 过来
- ra khỏi giấc mộng hão huyền
- 突然 从梦中 惊醒
- chợt giật mình tỉnh mộng.
- 他 把 我 从 睡梦中 唤醒
- anh ấy đánh thức tôi dậy.
- 小 闹钟 响 了 , 四个 睡觉 的 人 从 甜睡 中 醒来
- Chiếc đồng nhỏ vang lên, bốn người từ trong giấc ngủ say tỉnh lại.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
梦›
睡›