着边 zhuó biān
volume volume

Từ hán việt: 【trứ biên】

Đọc nhanh: 着边 (trứ biên). Ý nghĩa là: có liên quan đến vấn đề (cũng được sử dụng với phủ định), liên quan, thích hợp, đến điểm. Ví dụ : - 齐着边儿画一道线。 Vẽ một đường dọc theo cạnh.

Ý Nghĩa của "着边" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

着边 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. có liên quan đến vấn đề (cũng được sử dụng với phủ định)

has sth to do with the matter (also used with negative)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

✪ 2. liên quan, thích hợp

relevant

✪ 3. đến điểm

to the point

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 着边

  • volume volume

    - 一边 yībiān zǒu 一边 yībiān hēng zhe

    - Anh ấy vừa đi, vừa hát khẽ.

  • volume volume

    - 不着边际 bùzhuóbiānjì

    - không đâu vào đâu; mênh mông; man mác.

  • volume volume

    - 四边 sìbiān ér 围着 wéizhe 篱笆 líba

    - hàng rào rào xung quanh.

  • volume volume

    - 慢慢 mànmàn 往前走 wǎngqiánzǒu 一边 yībiān ér 唱着歌 chàngzhegē ér

    - Anh ấy chầm chậm đi về phía trước, vừa đi vừa hát.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 河边 hébiān tīng zhe 潺潺 chánchán de 水声 shuǐshēng

    - Anh ngồi bên sông nghe tiếng nước róc rách.

  • volume volume

    - 一溜 yīliū 树木 shùmù 沿着 yánzhe 河边 hébiān

    - Một hàng cây dọc theo bờ sông.

  • volume volume

    - zài 前边 qiánbian zuò zhe 讲课 jiǎngkè

    - Anh ấy ngồi giảng bài ở phía trước.

  • volume volume

    - 一边 yībiān zǒu 一边 yībiān 忖量 cǔnliàng zhe 刚才 gāngcái shuō de 番话 fānhuà de 意思 yìsī

    - vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao