眼瞓 yǎn shuì
volume volume

Từ hán việt: 【nhãn _】

Đọc nhanh: 眼瞓 (nhãn _). Ý nghĩa là: Tương đương tiếng Quan Thoại: | [kùn], buồn ngủ (tiếng Quảng Đông).

Ý Nghĩa của "眼瞓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

眼瞓 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Tương đương tiếng Quan Thoại: 睏 | 困 [kùn]

Mandarin equivalent: 睏|困 [kùn]

✪ 2. buồn ngủ (tiếng Quảng Đông)

sleepy (Cantonese)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼瞓

  • volume volume

    - 不起眼儿 bùqǐyǎner de 小人物 xiǎorénwù

    - người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 乱堆 luànduī zài 那里 nàlǐ guài 碍眼 àiyǎn de

    - đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.

  • volume volume

    - 丢人现眼 diūrénxiànyǎn

    - làm mất mặt

  • volume volume

    - 龙眼 lóngyǎn 很甜 hěntián hěn 好吃 hǎochī

    - Quả nhãn rất ngọt và ngon.

  • volume volume

    - 识字 shízì jiù 等于 děngyú 睁眼瞎子 zhēngyǎnxiāzi

    - Không biết chữ khác nào có mắt như mù.

  • volume volume

    - 不要 búyào bèi jīn 迷惑 míhuo le 双眼 shuāngyǎn

    - Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.

  • volume volume

    - 一转眼 yīzhuǎnyǎn yòu dào 学期末 xuéqīmò le

    - Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng zuì 有效 yǒuxiào de 水力 shuǐlì shì 女人 nǚrén de 眼泪 yǎnlèi

    - Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一丶一一一丨フ一ノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUYRL (月山卜口中)
    • Bảng mã:U+7793
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp