着法 zhe fǎ
volume volume

Từ hán việt: 【trứ pháp】

Đọc nhanh: 着法 (trứ pháp). Ý nghĩa là: di chuyển trong cờ vua, chuyển động trong võ thuật. Ví dụ : - 他整天花言巧语变着法儿骗人。 nó suốt ngày nói ngon nói ngọt, nghĩ cách lừa người khác.

Ý Nghĩa của "着法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

着法 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. di chuyển trong cờ vua

move in chess

Ví dụ:
  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 花言巧语 huāyánqiǎoyǔ 变着法儿 biànzhāofǎér 骗人 piànrén

    - nó suốt ngày nói ngon nói ngọt, nghĩ cách lừa người khác.

✪ 2. chuyển động trong võ thuật

movement in martial arts

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 着法

  • volume volume

    - 干着急 gānzháojí méi 办法 bànfǎ

    - Anh ấy lo lắng vô ích, không có cách nào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计议 jìyì zhe 生产 shēngchǎn 竞赛 jìngsài de 办法 bànfǎ

    - họ đang bàn tính phương pháp thi đua sản xuất.

  • volume volume

    - 试着 shìzhe 屏弃 bǐngqì huài 想法 xiǎngfǎ

    - Cố gắng loại bỏ những suy nghĩ xấu.

  • volume volume

    - 胳膊 gēbó zhuāi zhe 没法 méifǎ 干活 gànhuó

    - Cô ấy bị trật tay không thể làm việc.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 花言巧语 huāyánqiǎoyǔ 变着法儿 biànzhāofǎér 骗人 piànrén

    - nó suốt ngày nói ngon nói ngọt, nghĩ cách lừa người khác.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一直 yìzhí 沿袭 yánxí zhe 前人 qiánrén de 做法 zuòfǎ

    - Chúng tôi luôn bắt trước cách làm của người khác.

  • volume volume

    - 情急智生 qíngjízhìshēng ( 心中 xīnzhōng 着急 zháojí ér 突然 tūrán xiǎng chū 聪明 cōngming de 办法 bànfǎ )

    - cái khó ló cái khôn.

  • volume volume

    - 我俩 wǒliǎ de 想法 xiǎngfǎ 总是 zǒngshì níng zhe

    - Ý tưởng của chúng tôi luôn bất đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao