Đọc nhanh: 杏眼含波 (hạnh nhãn hàm ba). Ý nghĩa là: mắt hạnh gợn sóng; mắt hạnh hàm chứa dao động.
杏眼含波 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắt hạnh gợn sóng; mắt hạnh hàm chứa dao động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杏眼含波
- 两眼 含着泪 花
- hai mắt ngấn lệ.
- 两眼 含着 热泪
- đôi mắt ứa lệ.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 柳眉 杏眼
- mắt phượng mày ngài.
- 流转 的 眼波
- ánh mắt đung đưa.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 强者 不是 没有 眼泪 , 只是 可以 含着 眼泪 向前 奔跑
- Kẻ mạnh không phải là chưa từng rơi lệ, nhưng họ có thể chạy về phía trước với đôi mắt ngấn lệ.
- 他 老 是 用 含有 恶意 的 眼光 盯 着 我
- Anh ấy luôn nhìn tôi bằng ánh mắt hàm ý ác ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
杏›
波›
眼›