眼动 yǎn dòng
volume volume

Từ hán việt: 【nhãn động】

Đọc nhanh: 眼动 (nhãn động). Ý nghĩa là: Chuyển động mắt. Ví dụ : - 全称是眼动脱敏重建法 Nó là viết tắt của Eye Movement Desensitization and Reprocessing.

Ý Nghĩa của "眼动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

眼动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chuyển động mắt

eye movement

Ví dụ:
  • volume volume

    - 全称 quánchēng shì 眼动 yǎndòng 脱敏 tuōmǐn 重建法 chóngjiànfǎ

    - Nó là viết tắt của Eye Movement Desensitization and Reprocessing.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼动

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 这么 zhème 婆婆妈妈 pópómāma de 动不动 dòngbùdòng jiù diào 眼泪 yǎnlèi

    - anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 斗鸡眼 dòujīyǎn 不过 bùguò de 行动 xíngdòng 却是 quèshì 愚昧 yúmèi de

    - Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc

  • volume volume

    - 一动 yīdòng dōu 不动 bùdòng

    - không hề nhúc nhích; không hề cử động.

  • volume volume

    - 一个 yígè 心眼儿 xīnyǎner wèi 集体 jítǐ

    - một lòng vì tập thể

  • volume volume

    - 你们 nǐmen kàn de 眼色 yǎnsè 行动 xíngdòng

    - Các người hành động dựa vào ánh mắt của ta.

  • volume volume

    - 全称 quánchēng shì 眼动 yǎndòng 脱敏 tuōmǐn 重建法 chóngjiànfǎ

    - Nó là viết tắt của Eye Movement Desensitization and Reprocessing.

  • volume volume

    - 激动 jīdòng 流下 liúxià le 眼泪 yǎnlèi

    - Cô ấy xúc động đến rơi nước mắt.

  • volume volume

    - 激动 jīdòng de 心情 xīnqíng 使 shǐ 找不出 zhǎobùchū 适当 shìdàng de 字眼 zìyǎn lái 形容 xíngróng

    - trong lòng đang xúc động, khiến tôi tìm không ra từ thích hợp để diễn tả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao