Đọc nhanh: 眼动 (nhãn động). Ý nghĩa là: Chuyển động mắt. Ví dụ : - 全称是眼动脱敏重建法 Nó là viết tắt của Eye Movement Desensitization and Reprocessing.
眼动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuyển động mắt
eye movement
- 全称 是 眼动 脱敏 重建法
- Nó là viết tắt của Eye Movement Desensitization and Reprocessing.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼动
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 他 没有 斗鸡眼 , 不过 , 他 的 行动 却是 愚昧 的
- Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc
- 一动 都 不动
- không hề nhúc nhích; không hề cử động.
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 你们 看 我 的 眼色 行动
- Các người hành động dựa vào ánh mắt của ta.
- 全称 是 眼动 脱敏 重建法
- Nó là viết tắt của Eye Movement Desensitization and Reprocessing.
- 她 激动 得 流下 了 眼泪
- Cô ấy xúc động đến rơi nước mắt.
- 激动 的 心情 , 使 我 找不出 适当 的 字眼 来 形容
- trong lòng đang xúc động, khiến tôi tìm không ra từ thích hợp để diễn tả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
眼›