Đọc nhanh: 眉黛 (mi đại). Ý nghĩa là: lông mày (với trang điểm màu đen umber).
眉黛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lông mày (với trang điểm màu đen umber)
eyebrows (with umber black make-up)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉黛
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 他 眉头 蹙 起
- Anh ấy cau mày.
- 他 看书 上 的 眉批
- Anh ấy xem nhận xét trên sách.
- 他 的 眉毛 很粗
- Lông mày của anh ấy rất rậm.
- 她 用 黛 画眉 很 美
- Cô ấy dùng than vẽ lông mày rất đẹp.
- 他 看到 成绩 优异 , 眉开眼笑
- Nhìn thấy kết quả tốt, anh ấy mặt mày hớn hở.
- 他 直眉瞪眼 地站 在 那里 , 也 不 说话
- anh ấy đứng ngẩn người ra đó, chẳng nói chẳng rằng.
- 他 眉飞色舞 的 , 一定 有 喜事
- Anh ta mặt mày hớn hở, nhất định có chuyện vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眉›
黛›