Đọc nhanh: 眉端 (mi đoan). Ý nghĩa là: đầu lông mày, lề trên cùng trên một trang.
眉端 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đầu lông mày
tip of the eyebrows
✪ 2. lề trên cùng trên một trang
top margin on a page
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉端
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 他 不 说 端 由
- Anh ấy không nói nguyên nhân.
- 他们 常起 啧端
- Họ thường gây ra tranh cãi.
- 事情 迫于 眉睫 ( 时间 紧迫 )
- việc gấp gáp lắm rồi.
- 他们 卷入 了 一场 复杂 的 争端
- Họ đã rơi vào một cuộc tranh chấp phức tạp.
- 这 孩子 真 美 , 眉清目秀 , 五官端正
- Đứa trẻ này thật đẹp, mắt phượng mày ngài, ngũ quan hài hòa.
- 他 一直 以 端正 的 态度 工作
- Anh ấy luôn làm việc với thái độ chính trực.
- 首都 在 这个 国家 的 最南端
- Thủ đô nằm ở phía nam cực của đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眉›
端›