Đọc nhanh: 眉间 (mi gian). Ý nghĩa là: glabella, vùng trán phẳng giữa hai lông mày.
眉间 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. glabella
✪ 2. vùng trán phẳng giữa hai lông mày
the flat area of forehead between the eyebrows
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉间
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 眉梢 间 显露出 忧郁 的 神色
- trong khoé mắt hiện ra vẻ ưu tư.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一间 屋 隔成 两间
- Ngăn ngôi nhà thành hai gian.
- 事情 迫于 眉睫 ( 时间 紧迫 )
- việc gấp gáp lắm rồi.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一间 宿舍 住 四个 学生
- Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.
- 纹眉 可以 节省 每天 画眉 的 时间
- Xăm chân mày giúp tiết kiệm thời gian vẽ chân mày mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眉›
间›