Đọc nhanh: 眉尖 (mi tiêm). Ý nghĩa là: lông mày.
眉尖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lông mày
eyebrows
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉尖
- 他 的 眉毛 很淡
- Lông mày của anh ấy rất nhạt.
- 他 比比 画画 说开 了 , 就是 众 王之王 、 拔尖 之王 !
- anh ta hoa tay múa chân và nói: “Đó là vua của các vị vua, vua của đỉnh cao!
- 他 的 尖锐 声音 刺耳 得 很
- Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.
- 他 掀 掀眉
- Hắn nhướng nhướng mày
- 他 的 眉毛 很粗
- Lông mày của anh ấy rất rậm.
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 他 嘴尖 , 喝 了 一口 就 知道 这是 什么 茶
- anh ấy rất tinh, uống vào một ngụm là biết ngay đó là trà gì.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
眉›