Đọc nhanh: 形状点删除 (hình trạng điểm san trừ). Ý nghĩa là: Xóa bỏ điểm hình dạng.
形状点删除 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xóa bỏ điểm hình dạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形状点删除
- 奇形怪状
- hình dạng quái gở; dáng hình kỳ quái.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 匚 的 形状 很 特别
- Hình dạng của hộp rất đặc biệt.
- 我 删除 不 常用 的 应用
- Tôi xóa ứng dụng không hay dùng.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 云朵 幻化成 各种 形状
- Mây biến hóa kỳ ảo thành các hình dạng khác nhau.
- 大 的 、 小 的 、 方 的 、 圆 的 , 总而言之 , 各种 形状 都 有
- Lớn, nhỏ, vuông, tròn, tóm lại kiểu nào cũng có.
- 他 删除 了 几张 照片
- Anh ấy xóa mấy bức ảnh rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
删›
形›
点›
状›
除›