直角 zhíjiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【trực giác】

Đọc nhanh: 直角 (trực giác). Ý nghĩa là: góc vuông; góc 90o; góc chính; góc thước thợ; góc 90 độ. Ví dụ : - 在数学课上我们学习了有关直角的知识。 Trong lớp toán, chúng ta đã học những kiến thức về góc vuông.. - 尾部为直角中空状 Hình chữ nhật ở cuối và rỗng.

Ý Nghĩa của "直角" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

直角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. góc vuông; góc 90o; góc chính; góc thước thợ; góc 90 độ

两条直线或两个平面垂直相交所成的角直角为90o

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 数学课 shùxuékè shàng 我们 wǒmen 学习 xuéxí le 有关 yǒuguān 直角 zhíjiǎo de 知识 zhīshí

    - Trong lớp toán, chúng ta đã học những kiến thức về góc vuông.

  • volume volume

    - 尾部 wěibù wèi 直角 zhíjiǎo 中空 zhōngkōng zhuàng

    - Hình chữ nhật ở cuối và rỗng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直角

  • volume volume

    - 直角 zhíjiǎo de 角度 jiǎodù shì 90

    - Góc vuông là góc 90 độ.

  • volume volume

    - shì 直筒子 zhítǒngzi 说话 shuōhuà 做事 zuòshì 从来不 cóngláibù huì 拐弯抹角 guǎiwānmòjiǎo

    - anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.

  • volume volume

    - 尾部 wěibù wèi 直角 zhíjiǎo 中空 zhōngkōng zhuàng

    - Hình chữ nhật ở cuối và rỗng.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dōu dāi zài 室内 shìnèi

    - Cô ấy ở trong nhà cả ngày.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 往东 wǎngdōng jiù dào le

    - Đi thẳng về hướng đông thì đến.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 平面 píngmiàn yǒu 两个 liǎnggè 直角 zhíjiǎo

    - Mặt phẳng này có hai góc vuông.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 图形 túxíng yǒu 两个 liǎnggè 直角 zhíjiǎo

    - Hình này có hai góc vuông.

  • volume volume

    - zài 数学课 shùxuékè shàng 我们 wǒmen 学习 xuéxí le 有关 yǒuguān 直角 zhíjiǎo de 知识 zhīshí

    - Trong lớp toán, chúng ta đã học những kiến thức về góc vuông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao