Đọc nhanh: 直航 (trực hàng). Ý nghĩa là: chuyến bay trực tiếp.
直航 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyến bay trực tiếp
direct flight; to fly directly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直航
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 一直 钉问 个 不停
- Luôn thúc giục hỏi không ngừng.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 这 条 航线 直达 纽约
- Đường bay này bay thẳng đến New York.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 坠机 是 导航 不力 的 直接 后果
- Vụ tai nạn rơi máy bay là kết quả trực tiếp của việc điều hướng kém.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
直›
航›