Đọc nhanh: 直男 (trực nam). Ý nghĩa là: trai thẳng. Ví dụ : - 哪有直男等了一个月 Không có trai thẳng đợi cả tháng
直男 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trai thẳng
straight guy
- 哪有 直 男 等 了 一个月
- Không có trai thẳng đợi cả tháng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直男
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 一直 循规蹈矩
- Luôn tuân theo các quy tắc.
- 真正 的 猛男 , 敢于 直面 惨淡 的 人生
- Một đại trượng phu thực sự sẽ dám đối mặt với cuộc đời ảm đạm.
- 那个 男人 一直 在 跟踪 我
- Người đàn ông đó cứ bám theo tôi.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 哪有 直 男 等 了 一个月
- Không có trai thẳng đợi cả tháng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
男›
直›