Đọc nhanh: 直排 (trực bài). Ý nghĩa là: thiết lập dọc (in).
直排 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết lập dọc (in)
vertical setting (printing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直排
- 一直 以来 到 现在 你 都 摆架子
- Bạn đã ghi lại nó cho chúng tôi cho đến bây giờ.
- 污染物 直接 排放
- Chất ô nhiễm được thải trực tiếp.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 这排 树长 得 很 直
- Hàng cây này mọc rất thẳng.
- 排闼 直入 ( 推门 就 进去 )
- đẩy cửa đi vào.
- 一直 往南 走 就 到 学校 了
- Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
直›