Đọc nhanh: 盲索 (manh tác). Ý nghĩa là: dò.
盲索 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盲索
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 麻索
- dây đay.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 他们 想要 高效 搜索
- Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
- 他们 摸索 出 了 新 方法
- Họ đã tìm ra phương pháp mới.
- 他们 将 把 探索 追寻 到底
- Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盲›
索›