Đọc nhanh: 盲端 (manh đoan). Ý nghĩa là: manh tràng (bắt đầu của ruột kết, liên kết nó với ruột non).
盲端 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. manh tràng (bắt đầu của ruột kết, liên kết nó với ruột non)
cecum (start of the colon, linking it to small intestine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盲端
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 举其大端
- chỉ ra mặt quan trọng; đưa ra điểm chính.
- 五官端正
- Mặt mũi đoan trang.
- 从 云端 下载
- Tải về từ đám mây lưu trữ.
- 争端 肇自 误解
- Tranh chấp phát sinh từ hiểu lầm.
- 从中 斡旋 , 解决 两方 争端
- đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.
- 他 一直 以 端正 的 态度 工作
- Anh ấy luôn làm việc với thái độ chính trực.
- 首都 在 这个 国家 的 最南端
- Thủ đô nằm ở phía nam cực của đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盲›
端›