盲瞽 máng gǔ
volume volume

Từ hán việt: 【manh cổ】

Đọc nhanh: 盲瞽 (manh cổ). Ý nghĩa là: manh cổ.

Ý Nghĩa của "盲瞽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盲瞽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. manh cổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盲瞽

  • volume volume

    - 佛陀 fótuó 曾经 céngjīng 讲过 jiǎngguò 一个 yígè 盲人摸象 mángrénmōxiàng de 故事 gùshì

    - Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.

  • volume volume

    - 青少年 qīngshàonián 不要 búyào 盲目崇拜 mángmùchóngbài 某些 mǒuxiē 明星 míngxīng

    - Những người trẻ không nên mù quáng tôn thờ một số "ngôi sao".

  • volume volume

    - yǒu 雀盲眼 qiǎomangyǎn

    - Anh ấy có bệnh quáng gà.

  • volume volume

    - 受礼 shòulǐ 使人 shǐrén 盲目 mángmù

    - Nhận lễ khiến người ta mù quáng.

  • volume volume

    - dàn 那边 nàbiān 有个 yǒugè 盲区 mángqū

    - Nhưng có một điểm mù ngay đó.

  • volume volume

    - bié 盲目 mángmù 模仿 mófǎng 他人 tārén de 行为 xíngwéi

    - Đừng mù quáng bắt chước hành vi của người khác.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 盲目 mángmù 相信 xiāngxìn 广告 guǎnggào

    - Bạn không được mù quáng tin vào quảng cáo.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 女人 nǚrén 盲目 mángmù 吃苦 chīkǔ 他们 tāmen lián 基本 jīběn de 权力 quánlì dōu 没有 méiyǒu

    - Phụ nữ thời xưa phải chịu đựng một cách mù quáng, ngay cả các quyền cơ bản bọn họ cũng không có.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Máng , Wàng
    • Âm hán việt: Manh , Vọng
    • Nét bút:丶一フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YVBU (卜女月山)
    • Bảng mã:U+76F2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mục 目 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GEBU (土水月山)
    • Bảng mã:U+77BD
    • Tần suất sử dụng:Thấp