盲点 mángdiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【manh điểm】

Đọc nhanh: 盲点 (manh điểm). Ý nghĩa là: điểm mù; ám điểm (ở phía sau nhãn cầu).

Ý Nghĩa của "盲点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盲点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điểm mù; ám điểm (ở phía sau nhãn cầu)

眼球后部视网膜上的一点和黄斑相邻, 没有感光细胞, 不能接受光的刺激,物体的影像落在这一点上不能引起视觉, 所以叫盲点

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盲点

  • volume volume

    - 一盘棋 yīpánqí 观点 guāndiǎn

    - quan điểm thống nhất; quan điểm chung.

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 盲目 mángmù le

    - Anh ấy hơi mù quáng rồi.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • volume volume

    - 鼓点 gǔdiǎn de 变化 biànhuà hěn 有趣 yǒuqù

    - Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner zhī dōu zhà 出来 chūlái le

    - Một chút nước cũng ép không ra.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì bié zài le

    - chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.

  • volume volume

    - 立秋 lìqiū 天气 tiānqì 多少 duōshǎo 有点 yǒudiǎn 凉意 liángyì le

    - trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.

  • volume volume

    - 坦言 tǎnyán 自己 zìjǐ shì 有点 yǒudiǎn 迷糊 míhū 还是 háishì 路盲 lùmáng

    - Cô cũng thừa nhận rằng cô có một chút bối rối, lại là một người mù đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Máng , Wàng
    • Âm hán việt: Manh , Vọng
    • Nét bút:丶一フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YVBU (卜女月山)
    • Bảng mã:U+76F2
    • Tần suất sử dụng:Cao