Đọc nhanh: 盲区 (manh khu). Ý nghĩa là: điểm mù. Ví dụ : - 但那边有个盲区 Nhưng có một điểm mù ngay đó.
盲区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm mù
blind spot
- 但 那边 有个 盲区
- Nhưng có một điểm mù ngay đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盲区
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 但 那边 有个 盲区
- Nhưng có một điểm mù ngay đó.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
盲›