Đọc nhanh: 盲囊 (manh nang). Ý nghĩa là: ruột thừa, manh tràng (giải phẫu).
盲囊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ruột thừa
appendix
✪ 2. manh tràng (giải phẫu)
cecum (anatomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盲囊
- 青少年 不要 盲目崇拜 某些 明星
- Những người trẻ không nên mù quáng tôn thờ một số "ngôi sao".
- 他 有 雀盲眼
- Anh ấy có bệnh quáng gà.
- 他 有点 盲目 了
- Anh ấy hơi mù quáng rồi.
- 他 被 查出 色盲
- Anh ta bị phát hiện mù màu.
- 他 的 雀盲眼 犯 了
- Bệnh quáng gà của anh ấy bị tái phát.
- 他 的 囊 里 装满 了 糖果
- Trong túi của anh ấy đầy kẹo.
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 估计 每个 人 都 听说 过 盲人摸象 的 故事
- Tôi đoán ai cũng từng nghe qua câu chuyện thầy bói xem voi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
盲›